Tổng Hợp Tất Cả Các Ký Hiệu Điện Dân Dụng & Công Nghiệp

Tất cả các ký hiệu điện

Ngôn ngữ chung giúp kỹ sư và thợ điện dễ dàng đọc hiểu và thiết kế hệ thống điện chính xác chính là tất cả các ký hiệu điện. Việc thành thạo tất cả các ký hiệu này không chỉ hỗ trợ thi công mà còn bảo đảm an toàn vận hành cùng bảo trì hiệu quả. Dưới đây là tổng hợp và giải thích về những ký hiệu điện phổ biến nhất hiện nay.

Ký hiệu điện là gì?

Ký hiệu điện là các biểu tượng dùng để biểu diễn linh kiện, thiết bị điện trên sơ đồ mạch. Chúng giúp kỹ thuật viên hiểu rõ cấu trúc và cách đấu nối hệ thống điện một cách chính xác và nhanh chóng. Việc sử dụng ký hiệu chuẩn còn hỗ trợ trong việc thiết kế, sửa chữa và bảo trì các thiết bị điện hiệu quả hơn.

Tất cả các ký hiệu điện dân dụng

Ký hiệu điện được tiêu chuẩn hóa nhằm hỗ trợ người đọc dễ dàng hiểu sơ đồ lắp đặt và kết nối thiết bị trong hệ thống điện dân dụng.

Ký hiệu thiết bị điện dân dụng thường dùng

Trong bản vẽ kỹ thuật, mỗi thiết bị điện dân dụng như quạt, cầu dao, công tắc hay bóng đèn đều được thể hiện bằng các ký hiệu riêng biệt. Ví dụ, bóng đèn thường được biểu diễn bằng vòng tròn chứa dấu X, còn ổ cắm thì thường được vẽ dưới dạng hình vuông hoặc chữ nhật kèm theo chú thích số lỗ.

Ký hiệu điện trong điện công nghiệp

Tên gọi Ký hiệu
Dòng điện một chiều Dòng điện một chiều
Dòng điện xoay chiều Dòng điện xoay chiều
Cực dương Cực dương
Cực âm Cực âm
Mạch điện 3 dây Mạch điện 3 dây
Công tắc hai cực công tắc hai cực
Cầu chì Cầu chì
Đèn huỳnh quang Ký hiệu đèn huỳnh quang
Đèn sợi đốt Ký hiệu đèn sợi đốt
Quạt trần Ký hiệu quạt trần
Dây pha Ký hiệu dây pha
Dây trung tính Ký hiệu dây trung tính
Hai dây dẫn chéo nhau Ký hiệu hai dây dẫn chéo nhau
Hai dây dẫn nối nhau Ký hiệu hai dây dẫn nối nhau
Cầu dao hai cực; ba cực Ký hiệu cầu dao hai cực, 3 cực
Công tắc ba cực Ký hiệu công tắc 3 cực
Chấn lưu Ký hiệu chấn lưu
Chuông điện Ký hiệu chuông điện
Ổ điện Ký hiệu ổ điện
Ổ điện và phích cắm điện Ổ điện và phích cắm điện

Điện công nghiệp sử dụng thiết bị công suất lớn. Cấu tạo của chúng cũng phức tạp hơn điện dân dụng. Vì vậy, ký hiệu điện trong công nghiệp đa dạng và chi tiết hơn. Các ký hiệu điện này giúp đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao và đảm bảo an toàn khi vận hành.

Ký hiệu điện bằng hình vẽ trong bản vẽ kỹ thuật

Trong bản vẽ kỹ thuật điện công nghiệp, các thiết bị như máy biến áp, rơ-le hay tụ bù thường được biểu thị bằng hình học đơn giản để dễ nhận biết và thi công.

Ký hiệu dây dẫn, điểm nối, tiếp địa

Trong sơ đồ điện, đường thẳng đơn giản được dùng để biểu diễn dây dẫn. Khi các dây nối nhau, một chấm tròn nhỏ sẽ xuất hiện tại điểm giao cắt; ngược lại, nếu thiếu ký hiệu này thì các dây chỉ cắt nhau mà không liên kết. Việc nối đất được mô tả bằng ba đường song song có độ dài giảm dần từ trên xuống, cho thấy điểm tiếp xúc giữa hệ thống điện và mặt đất để bảo đảm an toàn.

Ký hiệu công tắc, cầu dao, aptomat, cầu chì

Ký hiệu điện riêng biệt được áp dụng cho các thiết bị điều khiển và bảo vệ mạch điện. Hình gạch chéo qua một đường biểu thị công tắc, trong khi cầu dao đi kèm biểu tượng thể hiện trạng thái đóng hoặc mở mạch. Hình chữ nhật có gạch chéo hoặc biểu tượng mô phỏng tiếp điểm ngắt tự động thường dùng cho aptomat (CB). Với cầu chì, ký hiệu là hình chữ nhật nhỏ kết hợp đường chéo hoặc dấu hiệu chỉ khả năng ngắt khi dòng điện vượt mức an toàn.

Ký hiệu đèn báo, còi hú, nút nhấn

Trong sơ đồ điều khiển và báo hiệu, ký hiệu điện đèn báo thường là hình tròn kèm dấu chấm hoặc chữ viết tắt chỉ màu như R (đỏ), G (xanh). Còi hú được minh họa bằng biểu tượng hình loa với đường cong tượng trưng cho âm thanh. Nút nhấn được mô tả bằng vòng tròn có đường gạch dọc, thể hiện chức năng kích hoạt ngắn hạn khi thao tác.

Ký hiệu motor, thiết bị đo, đồng hồ dòng áp

Hình tròn kèm chữ “M” hoặc các ký hiệu biểu thị số pha được dùng để đại diện cho động cơ điện (motor). Thiết bị đo như ampe kế và vôn kế thì được thể hiện bằng hình tròn chứa chữ A hoặc V tương ứng. Đồng hồ đo này thường được lắp trong tủ điện nhằm giám sát các chỉ số hoạt động.

Ký hiệu rơ-le, contactor, PLC, cảm biến, công tắc hành trình

Hình chữ nhật chứa các tiếp điểm thường đóng (NC) hoặc thường mở (NO) được sử dụng để ký hiệu rơ-le và contactor. Ký hiệu của bộ điều khiển lập trình (PLC) thường là hộp chữ nhật có các cổng I/O bên trong. Sensor được biểu diễn qua các ký hiệu khác nhau tùy loại, ví dụ như hình trụ hoặc mũi tên dành cho cảm biến tiệm cận. Công tắc hành trình thường được mô tả bằng hình chữ nhật kèm theo biểu tượng cơ học thể hiện chuyển động khi tiếp xúc.

Ký hiệu bằng chữ

Tên gọi Ký hiệu
Cầu dao CD
Aptomat, máy cắt hạ thế CB, Ap
Cầu chì CC
Công tắc tơ, khởi động từ K
Ổ cắm điện O, OĐ
Đèn điện Đ
Chuông điện
Điện trở nhiệt RT
Điện trở R
Tụ điện C
Máy biến thế T
Cầu chì tự rơi FCO
Dao nối đất DNĐ
Bếp điện, lò điện
Quạt điện
Máy bơm MB
Cuộn kháng CK
Động cơ đồng bộ ĐĐB
Nút khởi động máy M; ON
Nút dừng máy D; OFF
Rơ-le nhiệt RN
Rơ-le điện áp RU
Rơ-le dòng điện RI
Nam châm điện NC
Bàn điện từ BĐT

Trong bản vẽ điện, ký hiệu chữ được dùng phổ biến để biểu thị thiết bị, chức năng hoặc trạng thái một cách rõ ràng và dễ dàng nhận biết. Ví dụ, chữ “L” đại diện cho dây pha, “N” thể hiện dây trung tính, còn “PE” ký hiệu dây tiếp địa. Nhờ các ký hiệu này, kỹ sư và thợ điện có thể nhanh chóng hiểu và thực hiện chính xác khi thiết kế hoặc thi công.

Mạch điện công nghiệp cơ bản

Tìm hiểu về ký hiệu điện thì các bạn cũng nên nắm một vài loại mạch thường gặp trong hệ thống điện công nghiệp cơ bản bao gồm: mạch đổi chiều cho động cơ ba pha, mạch khởi động kiểu sao – tam giác, khởi động mềm, cùng với mạch tự động dừng theo hành trình giới hạn.

Mạch đảo chiều động cơ 3 pha

Mạch đảo chiều động cơ 3 pha
Mạch đảo chiều động cơ 3 pha

Để điều khiển hướng quay của động cơ ba pha, người ta sử dụng mạch đổi chiều bằng cách tráo đổi hai pha bất kỳ trong hệ thống cấp điện. Việc lắp đặt thường đi kèm hai khởi động từ và các tiếp điểm phụ nhằm đảm bảo vận hành an toàn, đồng thời ngăn hiện tượng ngắn mạch khi cả hai khởi động từ đóng cùng lúc.

Mạch khởi động sao – tam giác

Mạch khởi động sao - tam giác
Mạch khởi động sao – tam giác

Động cơ được nối sao lúc khởi động để giảm dòng, sau đó chuyển sang tam giác khi đã ổn định, giúp tăng độ bền và bảo vệ thiết bị. Việc chuyển mạch thường do timer hoặc rơ-le thời gian thực hiện. Tiếp theo là mạch khởi động mềm có thử nháp – giải pháp hiện đại hơn.

Tóm lại, nắm rõ ký tất cả các ký hiệu điện sẽ giúp bạn hiểu sơ đồ điện và cấu trúc mạch. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất và tăng độ an toàn cho điện nhà hay hệ thống công nghiệp. Mong rằng những nội dung trên sẽ hữu ích trong công việc thiết kế và bảo trì điện của bạn.

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo
Liên hệ